“Thần số học tiếng Anh là gì?” Đây là những điều được nhiều người quan tâm mỗi khi tìm tài liệu về thần số học. Thần số học có nguồn gốc từ phương Tây, hiện nay chưa có nhiều tài liệu tiếng Việt nghiên cứu về bộ môn này. Vì vậy, nhiều người muốn khám phá phải tìm hiểu trực tiếp bằng tiếng Anh. Nếu vẫn chưa biết được các thuật ngữ về thần số học bằng tiếng Anh thì tham khảo bài viết sau của chuyên trang thansovietnam.com bạn nhé!
Thần số học tiếng Anh là gì?
Thần số học (hay nhân số học) có tên tiếng Anh là Numerology.
Đây là một lĩnh vực khoa học, chuyên nghiên cứu về tác động, ảnh hưởng của các con số trong ngày sinh hoặc tên gọi mỗi người đến cuộc sống của người đó.
Ông Pytago được coi là cha đẻ của bộ môn Thần số học. Theo nhiều tài liệu, Numerology ra đời cách đây 2.600 năm. Đến nay, bộ môn này vẫn tiếp tục được nhiều nhà khoa học nghiên cứu để giúp ích cho cuộc sống hiện tại.
Numerology được ghép từ Number (con số) và -logy ( nghĩa là nghiên cứu). Thông qua việc nghiên cứu các con số, các chuyên gia sẽ chỉ ra được điểm mạnh, điểm yếu cũng như các tiềm năng có thể phát triển của một con người.

Một số thuật ngữ tiếng Anh thường thấy trong thần số học
Sau khi đã biết được thần số học tiếng Anh là gì, bạn cũng nên tìm hiểu các thuật ngữ bằng tiếng Anh thường gặp có liên quan đến lĩnh vực này. Bao gồm, số chủ đạo (số đường đời), biểu đồ tên, biểu đồ ngày sinh, chỉ số năm cá nhân, 4 đỉnh cao của đời người và 3 bản thể của một con người. Dưới đây là tên tiếng Anh của những thuật ngữ này, cùng chuyên trang tìm hiểu nhé!
Số chủ đạo (số đường đời) tiếng Anh là gì?
Trong thần số học, số chủ đạo (hay còn gọi là số đường đời) có tên tiếng Anh là Your Ruling Number. Chỉ số này mô tả cuộc sống của một con người từ khi sinh ra đến khi không còn trên cõi đời này.
Số chủ đạo tiết lộ nhiều thông tin về cuộc sống con người, bao gồm tính cách, ngành nghề phù hợp, đường tình duyên, những năm thuận lợi, hạnh thông và những năm gặp nhiều khó khăn, thách thức phải vượt qua.
Trong thần số học Pytago, các con số chủ đạo bao gồm: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 và 22. Trong đó, số 11 và 22 được gọi là số master (con số vua).
Tên tiếng Anh của biểu đồ tên trong thần số học
Ngoài thắc mắc “thần số học tiếng Anh là gì” thì trong thần số học (Numerology), biểu đồ tên cũng là một khái niệm quan trọng. Biểu đồ tên tiếng Anh là Name Chart. Biểu đồ này có dạng 3 x 3, các ký tự có trong tên mỗi người sẽ được quy ước bằng 1 con số theo bảng chữ cái Thần số học. Sau đó, người ta dùng những con số đã được quy đổi để điền vào bảng.
Từ việc phân tích biểu đồ tên tiếng Anh theo thần số học, bạn sẽ biết được rõ hơn về Lý trí – nền tảng – logic, Tình cảm – cảm xúc và Sáng tạo – ý tưởng.

Tên tiếng Anh của biểu đồ ngày sinh trong thần số học
Biểu đồ ngày sinh trong thần số học tiếng Anh viết là Birth Chart. Tương tự biểu đồ tên, biểu đồ ngày sinh cũng là một khái niệm quan trọng trong thần số học.
Biểu đồ ngày sinh như một “chìa khóa vạn năng” giúp con người khám phá bản chất, điểm mạnh và hạn chế được xác định bởi các con số có trong ngày sinh của mỗi người.
Tên tiếng Anh của năm cá nhân trong thần số học
Khi tìm hiểu về Thần số học tiếng Anh là gì hay các khái niệm trong thần số học (Numerology), bạn nên biết năm cá nhân tiếng Anh viết là Personal Year Number. Chỉ số này được cộng các số có trong ngày sinh, tháng sinh dương lịch và năm hiện tại. Mỗi người sẽ sở hữu một con số năm cá nhân từ 1 đến 9, và mỗi số sẽ có những điểm thuận lợi và khó khăn đặc trưng riêng theo từng năm.

Hiểu được ý nghĩa của con số năm cá nhân, bạn sẽ lên kế hoạch cụ thể cho sự phát triển của bản thân trong năm đó và những năm kế tiếp. Việc làm này sẽ giúp bạn đạt được những mục đích bản thân đề ra và chạm đến đỉnh cao thành công một cách dễ dàng hơn.
Ý nghĩa từng năm cá nhân tiếng Anh:
- Năm cá nhân 1: Action, Beginnings, Opportunities, Originality (Hành động, khởi đầu, cơ hội, mới mẻ)
- Năm cá nhân 2: Relationships, Cooperation, Balance, Peace (Mối quan hệ, hợp tác, cân bằng, hòa bình)
- Năm cá nhân 3: Self-Expression, Creativity, Planning (Thể hiện bản thân, sáng tạo, lập kế hoạch)
- Năm cá nhân 4: Work, Practicality, Security, Stagnation (Công việc, thực tiễn, an toàn, trì trệ)
- Năm cá nhân 5: Freedom, Change, Discovery, Travel (Tự do, thay đổi, khám phá, du lịch)
- Năm cá nhân 6: Family, Service, Sacrifice, Health (Gia đình, sự phục vụ, sự hy sinh, sức khỏe)
- Năm cá nhân 7: Self-Analysis, Study, Introspection, Crisis of faith (Tự phân tích, nghiên cứu, nội tâm, khủng hoảng niềm tin)
- Năm cá nhân 8: Power, Responsibility, Finances, Prosperity (Quyền lực, trách nhiệm, tài chính, thịnh vượng)
- Năm cá nhân 9: Endings, Giving, Integration, Emotion (Kết thúc, cho đi, hòa nhập, cảm xúc)
Tên tiếng Anh của 3 bản thế trong thần số học
Khi tìm hiểu về thần số học, bạn không thể bỏ qua 3 bản thể (Three Aspects Of Self), gồm: Basic Self (thể căn bản), Conscious Self (thể ý thức), High Self (thể siêu thức). Bằng việc phân tích 3 bản thể này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về nhận thức và bản chất tự nhiên của một con người.
Ba bản thể cụ thể đó là:
- Basic Self – thể căn bản – trục thể chất: Basic Self thể hiện những phản ứng của cơ thể con người với môi trường bên ngoài. Trong biểu đồ ngày sinh, trục Basic Self – trục thể chất là trục ngang đầu tiên từ dưới lên ( trục 1 – 4 – 7).
- Conscious Self – thể ý thức – trục trí não: Conscious Self diễn ra những suy nghĩ cũng như tình cảm và thái độ của một con người. Đây là trục ngang đầu tiên từ trên xuống trong biểu đồ ngày sinh (trục 3 – 6 – 9).
- High Self – thể siêu thức – trục tinh thần: High Self chính là phần lõi của cảm xúc. Nó bao gồm tinh thần, đạo đức và các tư tưởng được diễn dịch dưới dạng trực giác và tình yêu. Trong biểu đồ ngày sinh, High Self là trục ngang ở giữa (trục 2 – 5 – 8).

Ở bài viết trên, chuyên trang đã bật mí cho bạn thần số học tiếng Anh là gì? Bên cạnh đó, chuyên trang còn chia sẻ cho bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong thần số học. Hy vọng những thông tin trên có thể thỏa mãn được nhu cầu muốn tìm hiểu của bạn.
Đừng quên bấm vào theo dõi chuyên trang thansovietnam.com để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích khác về thần số học bạn nhé!
Nguồn: https://thansovietnam.com/